--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trìu mến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trìu mến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trìu mến
+ adv, adj
tender, tenderly
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
trìu mến
:
tender, tenderly
+
vựa
:
barn, granary
+
unmask
:
vạch mặt, lột mặt nạ
+
fatuousness
:
tính ngu ngốc, tính ngốc nghếch, tính đần độn
+
double blind
:
Thuộc thủ pháp thí nghiệm nhằm loại trừ những sai lầm từ phía người làm thí nghiệm và nhóm được thí nghiệm